
| Masculine (giống đực) | Feminine (giống cái) |
| Father (bố) | Mother (mẹ) |
| Son (con trai) | Daughter (con gái) |
| Brother (anh, em trai) | Sister (chị, em gái) |
| Man (đàn ông) | Woman (phụ nữ |
| Shepherd (cậu bé, người đàn ông chăn cừu) | Shepherdess (cô gái, người phụ nữ chăn cừu) |
| Rooster (gà trống) | Hen (gà mái) |
| Dog (chó đực) | Bitch (chó cái) |
| Bull (bò đực) | Cow (bò cái) |
| Drone (ong đực) | Bee (ong cái) |
| Gander (ngỗng đực) | Goose (ngỗng cái) |
| Stag (hươu đực) | Hind (hươu cái) |
| Gentleman (quý ông) | Lady (quý bà) |
| Count (bá tước) | Countess (nữ bá tước, bá tước phu nhân) |
| Husband (chồng) | Wife (vợ) |
| Lord (vua, ngài, tướng công, đức lang quân) | Lady (công nương, tiểu thư, bà chủ, phu nhân) |
| King (vua) | Queen (nữ hoàng) |
| Monk (thầy tăng) | Nun (nữ tu sĩ) |
| Sir (ngài) | Madam (bà, phu nhân) |
| Uncle (chú, bác trai) | Aunt (cô, dì, bác gái) |
| Nephew (cháu trai) | Niece (cháu gái) |
| Wizard (thầy phù thủy) | Witch (mụ phù thủy) |
| Hart (hoẵng đực) | Roe (hoẵng cái) |
| Drake (vịt đực) | Duck (vịt cái) |
| Lion (sư tử đực) | Lioness (sư tử cái) |
Bài viết khác:
Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: Mr Thành: 090.472.9687 - Ms Hồng: 097.905.1930
Email: Giasudaihocy.tc@gmail.com
FB: https://www.facebook.com/giasudaihocy/