• Trang chủ >  
  • Tiếng Anh Theo Chủ Đề Giới Tính

Tiếng Anh Theo Chủ Đề Giới Tính

Từ vựng tiếng anh theo chủ đề:

1. Chủ đề giới tính

tu-vung-tieng-anh-chu-de-gioi-tinh

Nghĩa của từ:

 

Masculine (giống đực) Feminine (giống cái)                            
Father (bố) Mother (mẹ)
Son (con trai) Daughter (con gái)
Brother (anh, em trai) Sister (chị, em gái)
Man (đàn ông) Woman (phụ nữ
Shepherd (cậu bé, người đàn ông chăn cừu) Shepherdess (cô gái, người phụ nữ chăn cừu)
Rooster (gà trống) Hen (gà mái)
Dog (chó đực) Bitch (chó cái)
Bull (bò đực) Cow (bò cái)
Drone (ong đực) Bee (ong cái)
Gander (ngỗng đực) Goose (ngỗng cái)
Stag (hươu đực) Hind (hươu cái)
Gentleman (quý ông) Lady (quý bà)
Count (bá tước) Countess (nữ bá tước, bá tước phu nhân)
Husband (chồng) Wife (vợ)
Lord (vua, ngài, tướng công, đức lang quân) Lady (công nương, tiểu thư, bà chủ, phu nhân)
King (vua) Queen (nữ hoàng)
Monk (thầy tăng) Nun (nữ tu sĩ)
Sir (ngài) Madam (bà, phu nhân)
Uncle (chú, bác trai) Aunt (cô, dì, bác gái)
Nephew (cháu trai) Niece (cháu gái)
Wizard (thầy phù thủy)  Witch (mụ phù thủy)
Hart (hoẵng đực) Roe (hoẵng cái)
Drake (vịt đực) Duck (vịt cái)
Lion (sư tử đực) Lioness (sư tử cái)

 

Bài viết khác:

Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Khu Vườn

TRUNG TÂM GIA SƯ ĐẠI HỌC Y

Địa chỉ: Số 1 Tôn Thất Tùng, Đống Đa, Hà Nội
Điện thoại: Mr Thành: 090.472.9687 - Ms Hồng: 097.905.1930
Email: Giasudaihocy.tc@gmail.com
FB: https://www.facebook.com/giasudaihocy/

Trung Tâm Gia Sư Đại Học Y Đăng ký làm gia sư
0979.051.930
Đăng ký thuê gia sư